• Chung cư Celesta Rise Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh / Celesta Rise Apartment, Nha Be, Ho Chi Minh City

  • Nội thất căn hộ / Residential Renovation

  • KTS. Nguyễn Đình Việt / Ar. Viet Nguyen Dinh

  • Nguyễn Đình Việt, Trần Lan Thảo

  • Mr Kiệt

  • 79 m²

  • 2025

  • Lâm Tuấn Tài

Trong bối cảnh đô thị Việt Nam, sự phát triển nhanh của các căn hộ diện tích nhỏ phản ánh nhịp sống gấp gáp và dày đặc. Điều này đặt ra một câu hỏi thiết kế quan trọng: làm thế nào để kiến tạo một không gian ở vừa cân bằng, vừa mang lại sự tĩnh lặng cho đời sống thường nhật.

In the urban context of Vietnam, the rapid growth of compact apartments reflects the dense and fast-paced rhythm of contemporary life. This raises a crucial design question: how can we create a dwelling that achieves balance while offering tranquility to daily living?

Ở dự án này, chúng tôi lựa chọn cách tiếp cận dựa trên sự tiết chế. Không gian được xác lập từ hai yếu tố hiện trạng – khối vệ sinh và khối phòng ngủ – vốn mang tính cố định. Trên nền đó, một khối chức năng mới tại lối vào được bổ sung, vừa đóng vai trò khoảng đệm chuyển tiếp, vừa là vách ngăn nhẹ định hình ranh giới mềm giữa bếp và phòng khách.

In this project, we adopted a restrained design approach. The spatial order was anchored by two existing fixed elements – the sanitary core and the bedroom. Upon this foundation, a new functional block was added at the entrance, serving both as a transitional buffer and as a light partition that defines a soft boundary between kitchen and living space.

Từ đây, căn hộ được tổ chức xoay quanh ba khối kiến trúc chính: lối vào, vệ sinh và phòng ngủ. Chúng hoạt động như cấu trúc nền tảng, ổn định nhưng đồng thời định hướng sự phân bổ của các vùng sinh hoạt linh hoạt: tiếp khách, ăn uống và bếp. Ba khối này cũng trở thành những “mấu nối” dẫn dắt nhịp điệu di chuyển và sự chuyển tiếp cảm xúc trong căn hộ.

From this foundation, the apartment was organized around three architectural blocks: entrance, sanitary core, and bedroom. They function as the fundamental structure—stable yet orienting the distribution of flexible living areas: living, dining, and kitchen. These blocks also serve as “anchors” that guide movement and mediate emotional transitions throughout the dwelling.

Trong cách sử dụng vật liệu, phòng khách và phòng ngủ được kiến tạo như hai thế giới đối lập nhưng bổ sung. Phòng khách với vách gỗ và sàn trắng mang đến cảm giác ấm áp trong chiều đứng, phóng khoáng trong chiều ngang. Ngược lại, phòng ngủ đảo ngược logic ấy: tường trắng và sàn gỗ. Tường trắng mở ra sự yên tĩnh, trong khi gỗ dưới chân tạo nền vững chắc, mang lại cảm giác an toàn và thân mật. Sự đảo chiều này không chỉ mang tính thẩm mỹ, mà còn là thủ pháp nhấn mạnh nhịp điệu trải nghiệm: từ sinh hoạt chung rộng mở đến riêng tư tĩnh lặng, người sử dụng di chuyển qua hai trạng thái đối nghịch, qua đó cảm nhận sự cân bằng giữa mở – khép, động – tĩnh, sáng – ấm.

In material expression, the living room and bedroom are conceived as two contrasting yet complementary worlds. The living room, defined by wooden partitions and white flooring, conveys warmth in the vertical dimension while openness in the horizontal. Conversely, the bedroom reverses this logic: white walls and wooden flooring. The whiteness of the walls evokes calmness, while the timber underfoot provides grounding, safety, and intimacy. This inversion is not merely aesthetic but a deliberate device that emphasizes spatial rhythm: moving from communal openness to private stillness, the inhabitant experiences opposing states, thus sensing a balance between openness and enclosure, dynamism and stillness, brightness and warmth.

Sự cân bằng thị giác và cảm xúc tiếp tục được định hình qua đối thoại giữa vật liệu và ánh sáng. Gỗ mang lại ấm áp, bề mặt trắng mở ra sự phóng khoáng, còn ánh sáng vàng ấm từ khe sáng và rèm mỏng đóng vai trò dung hòa, làm mềm đi tính khúc chiết của hình khối.

Visual and emotional balance is further established through the dialogue of material and light. Wood introduces warmth, white surfaces open spatial expansiveness, while amber light from concealed slots and translucent curtains acts as a mediator, softening the rigid geometry of the space.

Một yếu tố khác là vai trò của khoảng trống. Những diện tích trống không phải phần dư thừa sau khi bố trí nội thất, mà được giữ lại có chủ đích như “không gian âm”. Chính khoảng thở này cho phép người sử dụng cảm nhận sự rộng rãi vượt lên giới hạn diện tích, đồng thời nuôi dưỡng bầu không khí tĩnh lặng trong nhịp sống đô thị.

Another crucial element is the role of void. Empty areas are not residual spaces after furnishing, but are intentionally preserved as “negative space.” These intervals allow residents to perceive an expansiveness beyond the physical limit of area, while cultivating a calm atmosphere amidst the density of urban life.

Kết quả là một không gian đạt sự cân bằng giữa tĩnh và động. Sự tĩnh tại đến từ cấu trúc khối kiến trúc ổn định, còn sự sống động đến từ cây xanh, ánh sáng biến đổi theo thời gian và chất liệu tự nhiên. Giới hạn diện tích không bị che giấu, mà được khai thác như cơ hội để kiến tạo một môi trường sống có trật tự, cân bằng và mang lại an trú cho cư dân đô thị.

The result is a space balanced between stillness and vitality. Stillness stems from the stable architectural cores, while vitality is brought by greenery, the changing daylight, and natural material traces. Instead of concealing spatial limitation, the project transforms it into an opportunity to establish an ordered, balanced dwelling that nurtures a sense of repose for the urban resident.

DRAWINGS

Previous
Previous

P house